--

học khóa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học khóa

+  

  • Period of a curriculum
    • Học khóa năm năm
      A five-year curriculum period
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học khóa"
Lượt xem: 572